Characters remaining: 500/500
Translation

computer programme

Academic
Friendly

Từ "computer programme" (hoặc "computer program" trong tiếng Anh Mỹ) có nghĩa một tập hợp các hướng dẫn được viết bằng ngôn ngữ lập trình để máy tính thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Định nghĩa này có thể được hiểu dễ dàng hơn : "Chương trình máy tính một loại 'công thức' máy tính làm theo để hoàn thành công việc."

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I wrote a computer program to help me manage my finances."
    • (Tôi đã viết một chương trình máy tính để giúp tôi quản lý tài chính của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The computer program required several hundred lines of code to function effectively."
    • (Chương trình máy tính đòi hỏi hàng trăm dòng để hoạt động hiệu quả.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Program" (Mỹ) "Programme" (Anh): Cả hai đều có nghĩa chương trình, nhưng "program" thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi "programme" thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh.
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • "Software program": Phần mềm máy tính, có thể một ứng dụng cụ thể.
  • "Application program": Một loại chương trình máy tính giúp người dùng thực hiện nhiệm vụ cụ thể ( dụ: Microsoft Word).
  • "Operating system": Hệ điều hành, chương trình cơ bản máy tính sử dụng để quản lý phần cứng phần mềm.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Application: Ứng dụng, thường chỉ một chương trình cụ thể chạy trên máy tính hoặc điện thoại.
  • Software: Phần mềm, có thể bao gồm nhiều loại chương trình khác nhau.
  • Script: Một loại chương trình thường được viết bằng ngôn ngữ kịch bản để tự động hóa các tác vụ.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Run a program": Chạy một chương trình.

    • dụ: "I need to run the program to see if it works." (Tôi cần chạy chương trình để xem hoạt động không.)
  • "Debug a program": Gỡ lỗi chương trình, tức là tìm sửa các lỗi trong nguồn.

    • dụ: "After debugging the program, it finally worked perfectly." (Sau khi gỡ lỗi chương trình, cuối cùng đã hoạt động hoàn hảo.)
Kết luận:

Từ "computer programme" một từ rất quan trọng trong lĩnh vực công nghệ thông tin lập trình. Hiểu ý nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường công nghệ.

Noun
  1. xem computer program.
    • the program required several hundred lines of code
      Chương trình đòi hỏi hàng trăm dòng .

Similar Spellings

Words Containing "computer programme"

Comments and discussion on the word "computer programme"